--

đường sắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường sắt

+  

  • Railway
    • Hệ thống đường sắt
      A railway network
    • Tổng cục đường sắt
      The Railway General Department
Lượt xem: 505